Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước | 363.4 x 250.5 x 19.5 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 1.9 kg |
Bản lề (Hinge / Kickstand) | Bản lề đơn |
Tản nhiệt | 1 quạt |
Chất liệu |
|
Bộ xử lý
Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU | Core i5 |
Loại CPU | 1035G1 |
Tốc độ CPU | 1.00 GHz |
Tốc độ tối đa | 3.60 GHz |
Số nhân | 4 |
Số luồng | 8 |
Bộ nhớ đệm | 6 MB |
Tốc độ BUS | 4 GT/s |
RAM
Dung lượng RAM | 8 GB |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ RAM | 2400 MHz |
Số khe cắm rời | 1 |
Số khe RAM còn lại | 0 |
Số RAM onboard | 1 |
Hỗ trợ RAM tối đa | 20 GB |
Màn hình
Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Công nghệ màn hình | Acer ComfyView LED-backlit |
Độ phân giải | 1920 x 1080 Pixels |
Loại màn hình | LED |
Tần số quét | 60 Hz |
Tấm nền | TN |
Màn hình cảm ứng | Không |
Đồ họa
Card onboard
Hãng | Intel |
Model | UHD |
Card rời
Hãng | NVIDIA |
Model | GeForce MX330 |
Bộ nhớ | 2 GB GDDR5 |
Lưu trữ
Kiểu ổ cứng |
|
Hỗ trợ công nghệ Optane | Có |
Tổng số khe cắm SSD/HDD | 2 |
Số khe SSD/HDD còn lại | 1 |
SSD
Loại SSD | M2. PCIe |
Dung lượng | 512 GB |
Bảo mật
- Mật khẩu
Giao tiếp & kết nối
Cổng giao tiếp |
|
Wifi |
|
Bluetooth | v4.2 |
Webcam |
|
Âm thanh
Số lượng loa | 2 |
Công nghệ âm thanh | Acer TrueHarmony |
Bàn phím & TouchPad
Kiểu bàn phím | Chiclet Keyboard |
TouchPad | Multi-touch touchpad |
Thông tin pin & Sạc
Loại PIN | Lithium-ion |
Dung lượng pin |
|
Hệ điều hành
OS | Windows |
Version | Windows 10 Home |
Type | 64 bit |